素敵滅法
すてきめっぽう「TỐ ĐỊCH DIỆT PHÁP」
Rộng lớn
☆ Tính từ đuôi な
Rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)

素敵滅法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素敵滅法
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
滅法 めっぽう
khác thường; vô lý; very; trong sự hỗn loạn; không mạch lạc
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
盲滅法 めくらめっぽう
Làm mọi thứ một cách mù quáng mà không có manh mối
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium