Các từ liên quan tới 素敵にシンデレラ・コンプレックス
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
Cinderella complex
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
コンプレックス コンプレックス
mặc cảm, tự ti
cô bé Lọ lem.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
previously unknown girl who becomes famous overnight
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)