Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素本
すほん そほん
Chinese classic without reading aids, book without reading aids
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
「TỐ BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích