素本
すほん そほん「TỐ BỔN」
☆ Danh từ
Chinese classic without reading aids, book without reading aids

素本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素本
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.