Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素浪人 月影兵庫
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
月影 げつえい つきかげ
bóng trăng.
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period