Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月影
げつえい つきかげ
bóng trăng.
清い月影 きよいつきかげ
ánh trăng vằng vặc.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影 かげ
bóng dáng
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
「NGUYỆT ẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích