素焼
すやき「TỐ THIÊU」
☆ Danh từ
Đồ sứ nung trước khi tráng men (khai hỏa đồ gốm)

素焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素焼
素焼き すやき
đồ sứ nung trước khi tráng men (khai hỏa đồ gốm)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
素 そ す もと
sửa soạn
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
món Sukiyaki