素牛
もとうし「TỐ NGƯU」
☆ Danh từ
Calf (before it is fattened or used for breeding, usu. referring to 6 to 12-month-olds)

素牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
牛ロース ぎゅうロース
thăn bò