素絹
そけん「TỐ QUYÊN」
☆ Danh từ
Lụa thô (được làm từ tơ tằm sống, không có hoa văn)
それは
皮膚
に
触
れると
淡雪
のように
溶
ける
素絹
のように
濡
れて
薄
く
包
む。
Nó tan chảy trên da như tuyết tơi, ướt át và bao bọc một cách mỏng manh như lụa thô.
☆ Danh từ, từ viết tắt
Áo làm bằng vải lụa thô
櫛
の
痕
なき
頭髮
の
蓬々
たるに、
寺
の
贈
なる
麗
しき
素絹
の
上衣
を
纏
へり。
Tóc buông xõa tự nhiên, không chải chuốt, trên người mặc áo vải lụa thô được chùa tặng.

素絹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素絹
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
絹 きぬ
lụa; vải lụa
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
絹綿 きぬわた
vải bông
白絹 しらぎぬ しろぎぬ しろきぬ
lụa trắng