素行
そこう「TỐ HÀNH」
☆ Danh từ
Hành vi

Từ đồng nghĩa của 素行
noun
素行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素行
素行症 そこうしょう
rối loạn cư xử
素行調査 そこうちょうさ
kiểm tra xác suất, điều tra lý lịch
素行が修まらない そこうがおさまらない
(thì) phóng đãng; chỉ đạo chính mình lỏng lẻo
対角要素(行列) たいかくようそ(ぎょうれつ)
diagonal element
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.