Các từ liên quan tới 紡ぐ乙女と大正の月
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
乙女子 おとめご
thiếu nữ
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ