Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紡錘体
ぼうすいたい
bộ máy trục chính
紡錘体極 ぼーすいたいきょく
Spindle Poles
紡錘 ぼうすい つむ つみ
con suốt xe chỉ
紡錘車 ぼうすいしゃ
bánh xe trục chính
筋紡錘 すじぼーすい
thoi cơ
紡錘形 ぼうすいけい
có hình con suốt
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
「PHƯỞNG CHUY THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích