Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紡錘 ぼうすい つむ つみ
con suốt xe chỉ
筋紡錘 すじぼーすい
thoi cơ
紡錘形 ぼうすいけい
có hình con suốt
紡錘体 ぼうすいたい
bộ máy trục chính
紡錘体極 ぼーすいたいきょく
Spindle Poles
紡車 ぼうしゃ
bánh xe xoay tròn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu