Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫の一本
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一冊(の本) いっさつ(のほん)
một quyển sách.
紫電一閃 しでんいっせん
nhanh như chớp; tia chớp tím lóe lên trong chớp mắt; hành động nhanh như chớp
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.