Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫の証
紫 むらさき
màu tím
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian
紫色 むらさきいろ
màu tía
九紫 きゅうし
một trong chín ngôi sao chính (tương ứng sao Hỏa và phía Nam)