Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫原政文
文政 ぶんせい
những chính sách giáo dục hoặc sự quản trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
原文 げんぶん
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi