文政
ぶんせい「VĂN CHÁNH」
☆ Danh từ
Những chính sách giáo dục hoặc sự quản trị

文政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền