Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫式部文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
紫式部 むらさきしきぶ ムラサキシキブ
Murasaki Shikibu (nữ văn sĩ cung đình thời Heian Nhật Bản)
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
文学部 ぶんがくぶ
ban, khoa Khoa học xã hội nhân văn
人文学部 じんぶんがくぶ
Khoa Nhân văn
法文学部 ほうぶんがくぶ
khoa (của) pháp luật và văn học