Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫式部日記絵巻
紫式部 むらさきしきぶ ムラサキシキブ
Murasaki Shikibu (nữ văn sĩ cung đình thời Heian Nhật Bản)
絵日記 えにっき
quyển sổ nhật ký có hình ảnh minh họa
絵巻 えまき
cuộn tranh
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
日記 にっき
nhật ký
絵日傘 えひがさ
chiếc ô có hoa văn
式部 しきぶ
(kỷ nguyên meiji) viên chức có trách nhiệm với những nghi lễ sân