紫禁城
しきんじょう「TỬ CẤM THÀNH」
☆ Danh từ
Tử Cấm Thành.

紫禁城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紫禁城
紫 むらさき
màu tím
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian
紫色 むらさきいろ
màu tía
九紫 きゅうし
một trong chín ngôi sao chính (tương ứng sao Hỏa và phía Nam)
紫根 しこん
Lithospermum erythrorhizon (loài thực vật có hoa trong họ Mồ hôi)