紫電
しでん「TỬ ĐIỆN」
☆ Danh từ
Chớp đỏ tía; lóe sáng; swordflash

紫電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紫電
紫電一閃 しでんいっせん
nhanh như chớp; tia chớp tím lóe lên trong chớp mắt; hành động nhanh như chớp
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử