紬糸
つむぎいと「TRỪU MỊCH」
☆ Danh từ
Sợi Tsumugi

紬糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紬糸
紬 つむぎ
lụa mộc
紬鯊 つむぎはぜ ツムギハゼ
cá bống vân mây
繭紬 けんちゅう
sợ tơ thô; vải lụa mộc (tơ chưa chuội trắng)
結城紬 ゆうきつむぎ
các sản phẩm lụa được sản xuất ở Yuuki (tỉnh Ibaraki) (sử dụng thuốc nhuộm chàm tự nhiên)
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
カシミア糸 カシミアいと
khăn san nói chuyện