Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紬 つむぎ
lụa mộc
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
紬鯊 つむぎはぜ ツムギハゼ
cá bống vân mây
繭紬 けんちゅう
sợ tơ thô; vải lụa mộc (tơ chưa chuội trắng)
紬糸 つむぎいと
sợi Tsumugi
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
来城 らいじょう
đến lâu đài