Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累損 るいそん
lỗ luỹ kế
累積 るいせき
lũy tích.
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang