累損
るいそん「LUY TỔN」
☆ Danh từ
Lỗ luỹ kế

累損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 累損
累積損失 るいせきそんしつ
lỗ lũy kế
累累 るいるい
trong những đống
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
累累たる るいるいたる
trong những đống
累々 るいるい
trong những đống
累囚 るいしゅう
tù nhân