Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積 るいせき
lũy tích.
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
時間順序積 じかんじゅんじょせき
thời gian sắp đặt sản phẩm (vật lý)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
累積債務 るいせきさいむ
nợ tích lũy, tích lũy nợ
累積投票 るいせきとうひょう
bỏ phiếu tích lũy