Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細める ほそめる
làm hẹp lại
目を細める めをほそめる
nhắm mắt một phần, để nheo mắt
きめ細か きめこまか きめごまか
trơn tru
きめ細かい きめこまかい
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
埋め木細工 うめきざいく
nghề mộc khảm
嵌め木細工 はめきざいく
khảm nghề mộc
細細 こまごま
chi tiết