Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(トポロジーで集合が)よりきめ細かい (トポロジーでしゅーごーが)よりきめこまかい
mịn hơn
きめ細か きめこまか きめごまか
trơn tru
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
細め ほそめ
mỏng, hơi hẹp
細かい こまかい
cặn kẽ
か細い かぼそい
mảnh mai và yếu ớt
細める ほそめる
làm hẹp lại
細か こまか
cẩn thận; chi tiết; tỉ mỉ; tỏn mỏn; vụn vặt; nhỏ mọn