Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きめ細か きめこまか きめごまか
trơn tru
細やか こまやか ささやか
giản dị, tỉ mỉ,kĩ lưỡng
きめ細かい きめこまかい
細め ほそめ
mỏng, hơi hẹp
きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
秘めやか ひめやか
bí mật
事細やかに ことこまやかに
chi tiết; kỹ lưỡng
しめやか
yên tĩnh và dịu dàng , trang trọng, buồn và chán nản , mềm mại, nhẹ nhàng