Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川利国
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
国利 こくり
lợi ích quốc gia
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
利付国債 りつきこくさい
trái phiếu chính phủ lãi suất cố định