Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
新律 しんりつ
luật mới