Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川成之
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
之 これ
Đây; này.
成体幹細胞 せいたいかんさいぼう
tế bào gốc trưởng thành
光合成細菌 こうごうせいさいきん
vi khuẩn quang hợp