Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川持賢
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
迷路支持細胞 めーろしじさいぼー
tế bào hỗ trợ đường rối tai trong
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh