Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川百合子
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
海百合 うみゆり ウミユリ
hoa huệ biển