Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng