Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川興晴
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
興奮性細胞 こうふんせいさいぼう
tế bào kích thích hưng phấn
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.