Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細江英公
蒲公英 たんぽぽ
cây bồ công anh Trung quốc
紫蒲公英 むらさきたんぽぽ
bồ công anh
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
紅輪蒲公英 こうりんたんぽぽ コウリンタンポポ
hoa bồ công anh màu cam đỏ
赤実蒲公英 あかみたんぽぽ アカミタンポポ
bồ công anh
白花蒲公英 しろばなたんぽぽ シロバナタンポポ
Taraxacum albidum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh