Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細田時以
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
その時以来 そのときいらい
từ đó.
一時間以内 いちじかんいない
trong vòng một giờ
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.