Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一時間 いちじかん
một giờ
以内 いない
trong vòng
一年以内に いちねんいないに
trong vòng một năm
小一時間 こいちじかん しょういちじかん
gần một giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
数分以内 すうふんいない
trong vài phút