Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細竜目
マス目 マス目
chỗ trống
盤竜目 ばんりゅうもく
Pelycosauria (order of primitive synapsids, now considered to be paraphyletic)
細目 さいもく ほそめ さいもく、ほそめ
さいもく:mục nhỏ, mục chi tiết
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
レコーディング細目 レコーディングさいもく
mục được ghi
真盤竜亜目 しんはんりゅうあもく
Eupelycosauria (một nhóm động vật lớn được đặc trưng bởi hình dạng độc đáo của hộp sọ)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
共通細目 きょうつうさいもく
chia nhỏ chung