細胞周期
さいぼうしゅうき「TẾ BÀO CHU KÌ」
☆ Danh từ
Chu kỳ tế bào
研究者
たちは、
細胞周期
の
各段階
を
詳
しく
調
べています。
Các nhà nghiên cứu đang điều tra chi tiết các giai đoạn khác nhau của chu kỳ tế bào.

細胞周期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞周期
細胞周期チェックポイント さいぼうしゅうきチェックポイント
điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào
細胞周期タンパク質 さいぼうしゅうきタンパクしつ
protein trong chu kỳ tế bào
周皮細胞 しゅーかわさいぼー
tế bào quanh mạch
周期 しゅうき
chu kì
細胞分裂間期 さいぼうぶんれつかんき
pha sinh trưởng - là giai đoạn đầu tiên của kỳ trung gian
細胞分裂前期 さいぼうぶんれつぜんき
giai đoạn đầu của chu kì tế bào
細胞分裂後期 さいぼうぶんれつこうき
giai đoạn sau của chu kì tế bào
細胞分裂中期 さいぼうぶんれつちゅうき
kỳ giữa của quá trình nguyên phân