周皮細胞
しゅーかわさいぼー「CHU BÌ TẾ BÀO」
Tế bào quanh mạch
Tế bào ngoại mạch
周皮細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周皮細胞
細胞周期 さいぼうしゅうき
chu kỳ tế bào
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
細胞周期チェックポイント さいぼうしゅうきチェックポイント
điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào
無細胞真皮 むさいぼーしんぴ
lớp hạ bì không có tế bào
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
細胞周期タンパク質 さいぼうしゅうきタンパクしつ
protein trong chu kỳ tế bào