肺癌-小細胞
はいがん-しょうさいぼう
Ung thư phổi tế bào nhỏ
肺癌-小細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺癌-小細胞
癌細胞 がんさいぼう
tế bào ung thư
ヒト癌細胞 ヒトがんさいぼう ひとがんさいぼう
tế bào ung thư ở người
腎細胞癌 じんさいぼうがん
ung thư tế bào thận
肝細胞癌 かんさいぼうがん
ung thư biểu mô tế bào gan
肺癌 はいがん
bệnh ung thư phổi
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)