Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞核 さいぼうかく
hạt nhân (tế bào)
原核細胞 げんかくさいぼう
tế bào nguyên hạch
真核細胞 しんかくさいぼう
tế bào nhân thực
細胞核の形 さいぼうかくのかたち
hình dạng nhân tế bào
細胞核のサイズ さいぼうかくのサイズ
kích thước nhân tế bào
細胞核分裂 さいぼうかくぶんれつ
phân chia nhân tế bào
細胞測光法 さいぼうそっこうほう
phương pháp quang trắc tế bào
概測 概測
đo đạc sơ bộ