細胞核測定 さいぼうかくそくてい
đo nhân tế bào
光度計測法 こうどけいそくほう
phép đo quang
細胞分画法 さいぼうぶんかくほう
phương pháp phân đoạn tế bào
測光 そっこう
phép đo sáng, phép trắc quang
細胞学的技法 さいぼーがくてきぎほー
phương pháp tế bào học
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac