細胞死
さいぼうし「TẾ BÀO TỬ」
Tế bào chết
☆ Danh từ
Sự chết tế bào

細胞死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞死
プログラム細胞死 プログラムさいぼうし
sự chết tế bào được lập trình
腫瘍壊死因子受容体関連細胞死誘導領域タンパク質 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんさいぼーしゆーどーりょーいきタンパクしつ
protein vùng gây chết tế bào liên quan đến yếu tố hoại tử khối u
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
刺細胞 しさいぼう
cnidoblast, nematocyte
B細胞 ビーさいぼう
tế bào B
COS細胞 COSさいぼー
tế bào cos
細胞毒 さいぼうどく
độc tế bào