細胞表面ディスプレイ技術
さいぼーひょーめんディスプレイぎじゅつ
Kỹ thuật hiển thị bề mặt tế bào
細胞表面ディスプレイ技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞表面ディスプレイ技術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
細胞培養技術 さいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào
技術面 ぎじゅつめん
kỹ thuật đứng bên
表面実装技術 ひょうめんじっそうぎじゅつ
công nghệ lắp ráp trên bề mặt
細胞表面隆起 さいぼーひょーめんりゅーき
phần nổi lên trên bề mặt của tế bào
バッチ細胞培養技術 バッチさいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào hàng loạt
技術面で ぎじゅつめんで
về mặt kỹ thuật