Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞診 さいぼうしん
xét nghiệm tế bào
体細胞 たいさいぼう
tế bào soma
細胞検査 さいぼうけんさ
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
黄体細胞 おうたいさいぼう
tế bào hoàng thể
錐体細胞 すいたいさいぼう
tế bào hình nón
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
かん体細胞 かんたいさいぼう
tế bào que