検診衣
けんしんころも「KIỂM CHẨN Y」
☆ Danh từ
Áo choàng kiểm tra
検診衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検診衣
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
診察衣 しんさつい
áo khoác bác sĩ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
眼科検診 がんかけんしん
kiểm tra nhãn khoa
診断検査 しんだんけんさ
sự xét nghiệm chẩn đoán
歯科検診 しかけんしん
khám nha khoa
集団検診 しゅうだんけんしん
kỳ chuẩn đoán y khoa tập trung theo nhóm