細胞運動
さいぼううんどう「TẾ BÀO VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chuyển động tế bào
この
研究
は、
細胞運動
の
仕組
みを
解明
することを
目的
としています。
Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ cơ chế của chuyển động tế bào.

細胞運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
動物細胞 どうぶつさいぼう
tế bào động vật
細胞質流動 さいぼーしつりゅーどー
dòng tế bào chất
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
運動 うんどう
phong trào