Kết quả tra cứu 細胞運動
Các từ liên quan tới 細胞運動
細胞運動
さいぼううんどう
「TẾ BÀO VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
◆ Chuyển động tế bào
この
研究
は、
細胞運動
の
仕組
みを
解明
することを
目的
としています。
Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ cơ chế của chuyển động tế bào.

Đăng nhập để xem giải thích