Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞食作用
さいぼーしょくさよー
tế bào thực bào
飲細胞作用 いんさいぼーさよー
(sự) thẩm bào
食細胞 しょくさいぼう
Thực bào
貪食細胞 どんしょくさいぼう
(sinh vật học) đại thực bào
大食細胞 たいしょくさいぼう
đại thực bào
食作用 しょくさよう
thực bào
細胞外排出作用 さいぼーがいはいしゅつさよー
tác động đến quá trình xuất bào
食細胞殺菌作用機能不全 しょくさいぼーさっきんさよーきのーふぜん
rối loạn chức năng diệt khuẩn thực bào
自食作用 じしょくさよー
sự tự thực bào
Đăng nhập để xem giải thích